Biểu Phí Dịch Vụ Logistics
A comprehensive overview of logistics services and pricing details for waterway transport, land transport, and warehouse services at SP-ITC.
Vận tải thủy
Professional waterway transport services with modern barge system.
Vận tải bộ
Reliable road transport services with modern vehicle fleet.
Kho bãi
Warehouse services with modern CFS warehouse system.
Dịch vụ phao
Buoy terminal services for vessels with deadweight up to 40,000 DWT.
Khả năng chuyên chở
- Hiện tại khai thác: 06 xà lan (1,200 TEUs)
- Đang đóng mới: 04 x 250 TEUs bàn giao năm 2025
- Năm 2025: Khả năng khai thác > 2,200 TEUs/day
- Tuyến Xà lan: SPITC - CAIMEP AND OTHER ICDS, CAT LAI PORT, VICT PORT (INBOUND- OUTBOUND- TRANSHIPMENT)
Cam kết dịch vụ
- Frequency: Mỗi 3 giờ/chuyến (CAIMEP area)
- Thời gian 24 – 30hrs từ VNVUN/VUT đến SP-ITC cho Hàng nhập
- Thời gian 12 – 20hrs từ SP-ITC đến VNVUN/VUT cho hàng xuất
- Chuyển hàng đi các ICDS trong khu vực & Các cảng Lân cận: Cát Lái, VICTs trong thời gian cam kết giữa các bên
- Bảo hiểm hàng hóa cho tất cả hàng hóa (P&I insurance for all container on board)
- Đội ngũ nhân viên và đội khai thác chuyên nghiệp Professional working manner and service
Đội tàu xà lan



Tính năng dịch vụ vận tải thủy
Tần suất hoạt động
Dịch vụ xà lan hoạt động liên tục với tần suất cao, đảm bảo vận chuyển kịp thời
Thời gian vận chuyển
Tối ưu hóa thời gian vận chuyển, giúp hàng hóa đến đích nhanh chóng
Mạng lưới rộng khắp
Kết nối với các cảng và trung tâm logistics quan trọng trong khu vực
An toàn tối đa
Cam kết đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển
Các tuyến vận chuyển chính
SP-ITC - Cảng Cái Mép
SP-ITC - Cảng Cát Lái
SP-ITC - VICT Port
Need Assistance?
Để được tư vấn chi tiết về giải pháp logistics phù hợp nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi